DẦU MỠ BÔI TRƠN CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO CHEMOURS KRYTOX | ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHEMOURS KRYTOX TẠI VIỆT NAM

DẦU MỠ BÔI TRƠN CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO CHEMOURS KRYTOX | ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHEMOURS KRYTOX TẠI VIỆT NAM

DẦU MỠ BÔI TRƠN CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO CHEMOURS KRYTOX | ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHEMOURS KRYTOX TẠI VIỆT NAM

Hotline

0902 778 198 (Mr Vincent) 0903.256.966(Mrs Mai)
MOBIL DTE 800 SERIES

Mobil DTE 832 & 846  là sản phẩm dầu tuabin cao cấp dành cho tuabin hơi và khí và tuabin gas chu trình hỗn hợp (CCGT) trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Liên hệ mua hàng

0902 778 198 (Mr Vincent)
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Thông tin chi tiết

 

MOBIL DTE 800 SERIES

Dầu Tuabin cao cấp hiệu suất cao vượt trội

 

 

Mô tả sản phẩm

Mobil DTE 832 & 846  là sản phẩm dầu tuabin cao cấp dành cho tuabin hơi và khí và tuabin gas chu trình hỗn hợp (CCGT) trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.

 

Đặc tính:

  • Ổn định nhiệt-hóa
  • Chống mài mòn
  • Khử nhũ tương

 

Ứng dụng:

  • Máy phát điện tải cao
  • Nhà máy điện chu trình hỗn hợp (CCGT) tuabin khí và hơi
  • Nhà máy điện, xử lí và truyền tải khí gas tự nhiên

 

 

Dầu DTE 800 Series cung cấp các tính năng và lợi ích tiềm năng sau:

Đặc trưng

Ưu điểm và lợi ích tiềm năng

Đáp ứng hoặc vượt cả yêu cầu tuabin khí và tuabin hơi của các nhà chế tạo chủ chốt

Tránh áp dụng sai bôi trơn và thay đổi tốn kém

Giảm chi phí hàng tồn kho

Độ ổn định nhiệt / oxy hóa tuyệt vời

Giảm thời gian chết, hoạt động đáng tin cậy hơn

Tuổi thọ dầu kéo dài; hạ giá thành sản phẩm

Bảo vệ chống mài mòn tuyệt vời

Bảo vệ tuyệt vời cho tuabin giảm tốc (khí- và hơi-), giảm chi phí bảo trì và thay thế

Bảo vệ thiết bị mở rộng và giảm chi phí thay thế

Khả năng khử nhũ tuyệt vời

Hệ thống hoạt động hiệu quả và giảm bảo trì

 

 

CÁC ỨNG DỤNG

Mobil DTE 832 & 846 là dầu tuabin hiệu suất cao được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống dầu tuabin hơi và khí, các cơ cấu điều khiển tốc độ tuabin trực tiếp hoặc kết hợp bánh răng. Các ứng dụng cụ thể bao gồm:

  • Các ứng dụng phát điện chu trình hỗn hợp (CCGT) bao gồm các ứng dụng có hệ thống tuần hoàn chung cho tuabin hơi và tuabin khí.
  • Bôi trơn các tổ máy tua bin hơi hoặc tua bin khí được sử dụng để phát điện, truyền tải đường ống dẫn khí đốt tự nhiên, vận hành quy trình và các nhà máy đồng phát.

 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ PHÊ DUYỆT

This product has the following approvals:

832

846

GE Power (former Alstom Power) HTGD 90117

X

X

Siemens TLV 9013 04

X

X

Siemens TLV 9013 05

X

X

 

 

 

This product is recommended for use in applications requiring:

832

846

GE Power GEK 28143B

X

X

GE Power GEK 32568C

X

 

 

This product meets or exceeds the requirements of:

832

846

DIN 51515-1:2010-02

X

X

DIN 51515-2:2010-02

X

X

GE Power GEK 101941A

X

 

GE Power GEK 107395A

X

 

GE Power GEK 121608

X

 

GE Power GEK 28143A

X

X

GE Power GEK 32568E

X

 

GE Power GEK 32568K

X

 

GE Power GEK 46506D

X

 

JIS K-2213 Type 2

X

X

Siemens Industrial Turbo Machinery MAT 812101

X

 

Siemens Industrial Turbo Machinery MAT 812102

 

X

Siemens Industrial Turbo Machinery MAT 812106

X

 

Siemens Industrial Turbo Machinery MAT 812107

 

X

Siemens Industrial Turbo Machinery MAT 812108

X

 

Siemens Industrial Turbo Machinery MAT 812109

 

X

Siemens Westinghouse PD-55125Z3

X

 

Solar Turbines ES 9-224, Class II

X

X

 

 

THUỘC TÍNH VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Property

832

846

Grade

ISO 32

ISO 46

Air Release Time, 50 C, min, ASTM D3427

4

4

Copper Strip Corrosion, 3 h, 100 C, Rating, ASTM D130

1A

1A

Emulsion, Time to 0 mL Emulsion, 54 C, min, ASTM D1401

15

15

FZG Scuffing, Fail Load Stage, A/8.3/90, ISO 14635-1

9

9

Flash Point, Cleveland Open Cup, °C, ASTM D92

224

244

Foam, Sequence I, Stability, ml, ASTM D892

0

0

Foam, Sequence I, Tendency, ml, ASTM D892

20

20

Foam, Sequence II, Stability, ml, ASTM D892

0

0

Foam, Sequence II, Tendency, ml, ASTM D892

20

20

Foam, Sequence III, Stability, ml, ASTM D892

0

0

Foam, Sequence III, Tendency, ml, ASTM D892

20

20

Kinematic Viscosity @ 100 C, mm2/s, ASTM D445

5.4

6.2

Kinematic Viscosity @ 40 C, mm2/s, ASTM D445

29.6

42.4

Pour Point, °C, ASTM D97

-30

-30

Rotating Pressure Vessel Oxidation Test, min, ASTM D2272

1200

1100

Rust Characteristics, Procedure A, ASTM D665

PASS

PASS

Rust Characteristics, Procedure B, ASTM D665

PASS

PASS

Specific Gravity, 15.6 C/15.6 C, ASTM D1298

 

0.87

Specific Gravity, 15.6 C/15.6 C, ASTM D4052

0.86

 

Turbine Oil Stability Test, Life to 2.0 mg KOH/g, h, ASTM D943

10,000+

10,000+

Viscosity Index, ASTM D2270

110

106

 

 

 

Để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm xin vui lòng liên hệ: 

Công ty TNHH Dầu Nhờn và Hoá Chất Tấn Lộc                                                             

Đại lý phân phối chính thức Chemours Krytox™ tại thị trường Việt Nam

Địa chỉ: 118 Nguyễn Văn Thương( D1), Phường 25, Quận Bình Thạnh, TPHCM.

Web: mobochiunhiet.com  /  daunhottanloc.com

Văn phòng: 0909 269 409 Ms My

Mr Vincent : 0909 040 893

Ms Mai: 0903.256.966

Sản phẩm liên quan Xem tất cả >>

Mobil SHC™ Rarus Series 32, 46 & 68

http://mobochiunhiet.com

Mobil Gargoyle Arctic

http://mobochiunhiet.com

Dầu máy nén lạnh Synthetic Oils

http://mobochiunhiet.com

Mobil Cylinder Oils

http://mobochiunhiet.com

Dầu Tuabin Mobil DTE 700 Series

http://mobochiunhiet.com

Mobil SHC 800 Series

http://mobochiunhiet.com

Mobil Zerice S Series

http://mobochiunhiet.com

Mobilgear SHC Series

http://mobochiunhiet.com

Mobil SHC Cibus™ Series

http://mobochiunhiet.com

Mỡ Mobilgrease XHP™ Series

http://mobochiunhiet.com
0902 778 198 (Mr Vincent) 0903.256.966(Mrs Mai)
gtag('config', 'AW-391267590');