PETRONAS HYDRAULIC
Dầu thủy lực chống mài mòn tính năng cao
PETRONAS Hydraulic là dầu thủy lực chống mài mòn tính năng cao, được đặc biệt phát triển cho các thiết bị thủy lực lưu động và công nghiệp vận hành trong các điều kiện bình thường đến nặng nhọc. Được pha chế từ các dầu gốc khoáng chọn lọc chất lượng cao tăng cường các phụ gia chống mài mòn, chống ô-xi hóa, chống rỉ và chống bọt, PETRONAS Hydraulic có tính năng chống mài mòn tuyệt hảo giúp các hệ thống thủy lực vận hành êm ái và kéo dài tuổi thọ của dầu đến 3 lần*.
PETRONAS Hydraulic đạt hoặc vượt các tiêu chuẩn kỹ thuật chủ yếu và yêu cầu của các nhà sản xuất máy.
* so với yêu cầu tối thiểu của tiêu chuẩn ISO 11158 HM đối với dầu thủy lực chống mài mòn dựa trên thử nghiệm TOST (ASTM D943)
Công dụng
PETRONAS Hydraulic được khuyến cáo dùng cho:
- Các hệ thống thủy lực lưu động và công nghiệp vận hành trong các điều kiện bình thường đến nặng nhọc
- Các hệ thống thủy lực yêu cầu loại dầu thủy lực chống mài mòn chất lượng cao
Dầu này cũng có thể dùng trong một số điều kiện cho các hệ thống bôi trơn tuần hoàn, văng dầu, ngâm dầu và vòng dầu. Tuy nhiên cần tham khảo với bộ phận Dịch vụ kỹ thuật và/hoặc hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất máy trước khi áp dụng.
PETRONAS Hydraulic PLUS được khuyến cáo cho các ứng dụng yêu cầu loại dầu thủy lực chống mài mòn có tính năng cao hơn.
Đặc điểm và lợi ích
Đặc điểm |
Lợi ích |
Bảo vệ tốt ở nhiệt độ thấp |
Bảo vệ các bộ phận của thiết bị khi khởi động lạnh |
Chống mài mòn tốt |
Bảo vệ chống mài mòn quá mức cho các bộ phận và kéo dài tuổi thọ của thiết bị |
Tính lọc tốt khi khô và khi nhiễm nước |
Duy trì hiệu năng cao của lọc dầu ngăn ngừa sự giảm áp suất dầu, giúp tăng tuổi thọ của lọc dầu |
Bền nhiệt và bền ô-xi hóa tốt |
Duy trì tính năng vận hành ở nhiệt độ cao và áp suất cao, giúp kéo dài định kỳ thay dầu |
Chống rỉ và chống ăn mòn tốt |
Ức chế quá trình ăn mòn khi có sự tạp nhiễm nước, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị |
Tính tách nước tốt |
Bảo vệ hệ thống thủy lực khi dầu bị biến chất do nước, duy trì hiệu năng vận hành của hệ thống và giảm chi phí bảo dưỡng |
Tương thích với nhiều kim loại trong hệ thống |
Đảm bảo hệ thống vận hành không sự cố |
Tương thích tốt với phốt và các vật liệu đàn hồi trong hệ thống |
Ngăn ngừa sự rò rỉ dầu và tạp nhiễm do gioăng phốt bị biến dạng |
Các tính chất tiêu biểu:
Đặc tính |
Phương pháp thử |
10 |
15 |
22 |
Tỉ trọng @15°C |
ASTM D 4052 |
0,856 |
0,860 |
0,868 |
Độ nhớt động học ở 40°C, cSt |
ASTM D 445 |
10 |
15 |
22 |
Độ nhớt động học ở 100°C, cSt |
ASTM D 445 |
2,7 |
3,4 |
4,3 |
Chỉ số độ nhớt, min. |
ASTM D 2270 |
108 |
98 |
101 |
Điểm chớp cháy, °C |
ASTM D 92 |
150 |
150 |
170 |
Điểm rót chảy, °C |
ASTM D 97 |
-39 |
-39 |
-36 |
TAN, mgKOH/g |
ASTM D 664 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
FZG, cấp tải đạt |
ISO 14635-1 |
12 |
12 |
12 |
Tính tách nước, 40/37/3 – phút |
ASTM D 1401 |
10 |
10 |
10 |
Ăn mòn đồng |
ASTM D 130 |
1b |
1b |
1b |
TOST life, giờ |
ASTM D 943 |
3900 |
3900 |
3900 |
Tính tạo bọt Sequence I, mL Tính tạo bọt Sequence II, mL Tính tạo bọt Sequence III, mL |
ASTM D 892 |
0/0 0/0 0/0 |
0/0 0/0 0/0 |
0/0 0/0 0/0 |
Đặc tính |
Phương pháp thử |
46 |
68 |
100 |
Tỉ trọng @15°C |
ASTM D 4052 |
0,877 |
0,883 |
0,886 |
Độ nhớt động học ở 40°C, cSt |
ASTM D 445 |
46 |
68 |
100 |
Độ nhớt động học ở 100°C, cSt |
ASTM D 445 |
6,8 |
8,7 |
11,2 |
Chỉ số độ nhớt, min. |
ASTM D 2270 |
102 |
99 |
97 |
Điểm chớp cháy, °C |
ASTM D 92 |
220 |
230 |
240 |
Điểm rót chảy, °C |
ASTM D 97 |
-33 |
-30 |
-27 |
TAN, mgKOH/g |
ASTM D 664 |
0,60 |
0,60 |
0,60 |
FZG, cấp tải đạt |
ISO 14635-1 |
12 |
12 |
12 |
Tính tách nước, 40/37/3 – phút |
ASTM D 1401 |
15 |
15 |
30 |
Ăn mòn đồng |
ASTM D 130 |
1b |
1b |
1b |
TOST life, giờ |
ASTM D 943 |
3900 |
3900 |
3900 |
Tính tạo bọt Sequence I, mL Tính tạo bọt Sequence II, mL Tính tạo bọt Sequence III, mL |
ASTM D 892 |
0/0 0/0 0/0 | 0/0 0/0 0/0 | 0/0 0/0 0/0 |
Các thông số kỹ thuật trên chỉ có giá trị tham khảo và dựa trên các tiêu chuẩn DIN 51524-2 (20063 và ISO 11158 HM (FDIS 2008).
Tiêu chuẩn kỹ thuật
- ASTM D 6158 HM (2005)
- Bosch Rexroth RD90220
- DIN 51524 Part II HLP (2006)
- Eaton 03-401-2010
- Fives Cincinnati P-68/P-69/P-70
- GM LS-2 (2004)
- ISO 11158 HM (FDIS 2008)
- Parker Denison HF-0, HF-1, HF-2 SAE MS1004
- SEB 181 222 (2007)
- US Steel 126, 127 and 136
Sức khỏe, An toàn và Môi trường
Sản phẩm này không gây ra những nguy cơ về sức khỏe và an toàn khi được sử dụng đúng với công dụng khuyến cáo. Tránh tiếp xúc với da. Rửa sạch da với xà phòng và nước ngay sau khi tiếp xúc. Không xả bỏ dầu vào cống rãnh, đất và nguồn nước.
Khi cần thêm thông tin về tồn trữ, vận chuyển và thải bỏ dầu, xin tham khảo Thông tin An toàn sản phẩm (SDS) hoặc truy cập trang web www.pli-petronas.com