Đặc tính:
- Chống mài mòn, chống ăn mòn và chống oxy hóa.
- Bảo vệ bề mặt, kéo dài tuổi thọ bánh răng.
Thành phần:
Dầu khoáng và phụ gia.
Hướng dẫn sử dụng:
Được dùng cho các loại bánh răng công nghiệp.
Cách bảo quản:
Tồn trữ dưới mái che, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.
- Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.
Bao bì:
- Xô 18 lít, can 25 lít, phuy 200 lít.
- Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Các chỉ tiêu chất lượng:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | 100 | 150 | 220 | 320 | 460 | 680 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.86–0.89 | 0.86–0.89 | 0.86–0.89 | 0.86–0.89 | 0.86–0.89 | 0.86–0.89 |
Độ nhớt động học ở 40oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 95-110 | 145-160 | 210-230 | 310-330 | 450-470 | 660-700 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 100 | Min 100 | Min 100 | Min 100 | Min 95 | Min 100 |
Nhiệt độ đông đặc (oC) | ASTM D 97 | Max -15 | Max -15 | Max -12 | Max -12 | Max -9 | Max -9 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 230 | Min 230 | Min 230 | Min 240 | Min 260 | Min 260 |
Hàm lượng nước tính theo V/m (%V) | ASTM D 95 | Max 0.05 | Max 0.05 | Max 0.05 | Max 0.05 | Max 0.05 | Max 0.05 |