DẦU MỠ BÔI TRƠN CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO CHEMOURS KRYTOX | ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHEMOURS KRYTOX TẠI VIỆT NAM

DẦU MỠ BÔI TRƠN CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO CHEMOURS KRYTOX | ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHEMOURS KRYTOX TẠI VIỆT NAM

DẦU MỠ BÔI TRƠN CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO CHEMOURS KRYTOX | ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHEMOURS KRYTOX TẠI VIỆT NAM

Hotline

0902 778 198 (Mr Vincent) 0903.256.966(Mrs Mai)
Taipoil Gear Oil GL1 – Dầu hộp số thông dụng

Taipoil Gear Oil GL1 là dầu hộp số thông dụng được pha chế từ gốc khoáng tinh chế với phụ gia chống ăn mòn, mài mòn, oxy hóa và chống tạo bọt, được sử dụng trong hộp số bánh răng trong ngành ô tô và công nghiệp. Đặc biệt, dầu không gây ảnh hưởng đến môi trường do không chứa Clo và chì.

Liên hệ mua hàng

0902 778 198 (Mr Vincent)
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Thông tin chi tiết

Đặc tính:

  • Độ bền nhiệt, bền oxy hóa cao chống lại hình thành cặn.

  • Chịu tải trọng lớn, chống ăn mòn các chi tiết.

  • Không gây ảnh hưởng đến môi trường do không chứa Clo và chì.

Thành phần:

Dầu khoáng và phụ gia.

Tiêu chuẩn kỹ thuật:

Dầu đáp ứng được tiêu chuẩn: SAE 90 & SAE 140, API GL-1.

Hướng dẫn sử dụng:

Dùng trong hộp số, dầu cầu trong các phương tiên vận tải có tải trọng trung bình, loại hộp số công nghiệp kín và hở. Dầu cũng thích hợp để bôi trơn hộp số dạng ren, bạc đạn, các bộ phận trượt.

Cách bảo quản:

Tồn trữ dưới mái che, nơi  khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.

An toàn:

  • Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.

  • Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.

Bao bì:

  • Xô 18 lít, can 25 lít, phuy 200 lít.

  • Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Các chỉ tiêu chất lượng:

No

Tên chỉ tiêu

 

Specification

Đơn vị

 

Unit

Phương pháp thử

 

Test methods

Mức giới hạn

 

Limits 

 

 

 

 

SAE 80W-90

SAE 85W-140

1

MàuColor

ASTM D 1500

Max 2.0

Max 2.0

2

Phẩm cấp APIType, API

GL-1

GL-1

3

Tỷ trọng ở 150CDensity at 150C

Kg/l

ASTM D 1298

0.84 -0.88

0.84 -0.88

4

Độ nhớt động học ở 400C,Kinematic viscosity at 400C

mm2/s

ASTM D 445

320-360

420-460

5

Chỉ số độ nhớt ( VI ),Viscosity index

ASTM D 2270

Min 95

Min 95

6

Nhiệt độ đông đặc,Pour point

0C

ASTM D 97

Max -6

Max -6

7

Nhiệt độ chớp cháy cốc hở,Flash point ( COC )

0C

ASTM D 92

Min 200

Min 200

8

Hàm lượng nước tính theo V/m,Water content (by vol/ mass)

%

ASTM D 95

Không có

Không có

9

Hàm lượng tạp chất cơ học,Sediment content

%

ASTM D 473

Không có

Không có

10

Ăn mòn mảnh đồng, (3h/100oC)Copper Strip corrosion (3h/100°C)

Type

ASTM D 130

Max 1

Max 1

11

Độ tạo bọt ở giai đoạn IIIFoam sequence III

ml/ml

ASTM D 892

Max 50/0

Max 50/0

Sản phẩm liên quan Xem tất cả >>
0902 778 198 (Mr Vincent) 0903.256.966(Mrs Mai)
gtag('config', 'AW-391267590');