Đặc tính:
- Hệ phụ gia i-on mới nhất giúp chống ăn mòn, chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ động cơ.
- Độ bền nhiệt và oxy hóa cao giúp dầu có thời gian sử dụng dài.
- Tính phân tán, tẩy rửa cao giúp giữ sạch động cơ.
Thành phần:
Dầu khoáng và phụ gia.
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Dầu đáp ứng được tiêu chuẩn: SAE 15W-40 & 20W-50; API CF/SF. MIL – L – 46152E, MIL – L – 2140F; MB 227.1; VW 505.00; MAN 271; CCMC D2/G2.
Hướng dẫn sử dụng:
- Dầu đa dụng có khả năng sử dụng cho cả động cơ xăng và diesel, có turbo tăng áp hoặc hút khí tự nhiên, có yêu cầu mức chất lượng API CF/SF.
- Dầu thích hợp để bôi trơn và làm mát động cơ cho các phương tiện đường bộ, trên sông và hầu hết các phương tiện vận tải đường biển, các loại tàu thuyền đánh bắt cá xa bờ, dài ngày.
Cách bảo quản:
Tồn trữ dưới mái che, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.
- Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.
Bao bì:
- Xô 18 lít, can 25 lít, phuy 200 lít.
- Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Các chỉ tiêu chất lượng:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | 15W-40 | 20W-50 |
---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.84–0.88 | 0.84–0.88 |
Độ nhớt động học ở 100oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 14-16 | 19-21 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 100 | Min 100 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 200 | Min 220 |
Trị số kiềm tổng (mgKOH/g) | ASTM D 2896 | Min 9.0 | Min 9.0 |
Hàm lượng nước tính theo V/m (%V) | ASTM D 95 | Max 0.05 | Max 0.05 |
Độ tạo bọt ở 93,5oC (ml/ml) | ASTM D 892 | Max 10/0 | Max 10/0 |