Đặc tính:
- Hệ phụ gia i-on mới nhất, kết hợp công nghệ chống trượt cắt dầu ở tốc độ nhanh, nhiệt độ cao, áp lực lớn đảm bảo khả năng bôi trơn và duy trì độ nhớt ổn định, phù hợp cho các loại xe có turbo tăng áp.
- Độ bền nhiệt và oxy hóa cao giúp dầu có thời gian sử dụng dài.
- Tính phân tán, tẩy rửa cao giúp giữ sạch động cơ, chống hiện tượng dầu đặc lại trong quá trình sử dụng.
Thành phần:
Dầu khoáng và phụ gia tăng áp cao cấp.
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Dầu đáp ứng được tiêu chuẩn: SAE 15W-40, SAE 20W-50, API CF-4; ACEA E2 -96; MB –Approval 228.1; MAN 271/270; Volvo VDS.
Hướng dẫn sử dụng:
- Dầu chuyên dụng cho động cơ diesel có turbo tăng áp, yêu cầu mức chất lượng API CF-4.
- Dầu thích hợp để bôi trơn và làm mát động cơ diesel công suất lớn trong các phương tiện vận tải đường dài, tải trọng lớn đường bộ, đường sông, các loại tàu thuyền đánh bắt cá dài ngày.
- Ngoài ra, dầu còn có sử dụng cho động cơ máy phát điện, các loại động cơ diesel trong công nghiệp và nông nghiệp.
Cách bảo quản:
Tồn trữ dưới mái che, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.
- Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.
Bao bì:
- Xô 18 lít, can 25 lít, phuy 200 lít.
- Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Các chỉ tiêu chất lượng:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | 15W-40 | 20W-50 |
---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.84–0.88 | 0.84–0.88 |
Độ nhớt động học ở 100oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 14-16 | 19-21 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 100 | Min 100 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 200 | Min 220 |
Trị số kiềm tổng (mgKOH/g) | ASTM D 2896 | Min 9.5 | Min 9.5 |
Hàm lượng nước tính theo V/m (%V) | ASTM D 95 | Max 0.05 | Max 0.05 |
Độ tạo bọt ở 93,5oC (ml) | ASTM D 892 | Max 10/0 | Max 10/0 |