Đặc tính:
Nhờ khả năng linh động cao, dẫn truyền nhiệt tốt và có độ bay hơi thấp đảm bảo tốc độ tôi luyện nhanh chóng và đạt hiệu suất cao. Khả năng bền nhiệt và chống oxy hóa tốt giúp dầu không bị nhiệt phân, không gây ảnh hưởng đến chất lượng phôi, đồng thời giúp hạn chế sinh cặn bùn và axit giúp kéo dài tuổi thọ của dầu.
Thành phần:
Dầu khoáng và phụ gia cao cấp.
Hướng dẫn sử dụng:
Dùng trong quá trình tôi luyện kim loại có sử dụng nhiệt, hoặc làm nguội nhanh thép cacbon, thép hợp kim và các loại thép đàn hồi.
Cách bảo quản:
Tồn trữ dưới mái che, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.
- Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.
Bao bì:
- Phuy 200 lít và xô 18 lít.
- Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Các chỉ tiêu chất lượng:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | Kết quả |
---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.84–0.87 |
Độ nhớt động học ở 40oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 21-24 |
Nhiệt độ đông đặc (oC) | ASTM D 97 | Max -24 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 180 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 100 |
Độ tạo bọt ở giai đoạn I (ml/ml) | ASTM D 892 | Max 10/0 |
Độ ổn định oxy hóa (Giờ) | ASTM D 943 | Min 8000 |
Ăn mòn tấm đồng, 3 giờ tại 100oC | ASTM D 130 | Max 1a |