Đặc tính:
Bảo vệ và tái tạo sức mạnh động cơ và đáp ứng mọi điều kiện hoạt động của động cơ.
Thành phần:
Dầu khoáng và phụ gia.
Tiêu chuẩn kỹ thuật:
Dầu đáp ứng được các yêu cầu: SAE 40 & 50; API SC/CC.
Hướng dẫn sử dụng:
Được sử dụng cho hầu hết các phương tiện vận tải đường bộ và ghe tàu có sử dụng động cơ xăng và diesel.
Cách bảo quản:
Tồn trữ dưới mái che, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 60oC.
An toàn:
- Tránh tiếp xúc trong thời gian dài và thường xuyên với dầu đã qua sử dụng.
- Để bảo vệ môi trường, thải bỏ dầu đúng qui định.
Bao bì:
- Xô 18 lít, can 25 lít, phuy 200 lít.
- Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
Các chỉ tiêu chất lượng:
Chỉ tiêu kỹ thuật | Phương pháp thử | SAE 40 | SAE 50 |
---|---|---|---|
Tỷ trọng ở 15oC (Kg/l) | ASTM D 4052 | 0.84–0.87 | 0.84–0.87 |
Độ nhớt động học ở 100oC (mm2/s) | ASTM D 445 | 14-16 | 19-21.8 |
Chỉ số độ nhớt (VI) | ASTM D 2270 | Min 110 | Min 110 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở COC (oC) | ASTM D 92 | Min 200 | Min 200 |
Trị số kiềm tổng (mgKOH/g) | ASTM D 2896 | Min 4.0 | Min 4.0 |
Hàm lượng nước tính theo V/m (%V) | ASTM D 95 | Max 0.05 | Max 0.05 |
Độ tạo bọt ở 93,5oC (ml) | ASTM D 892 | Max 50/0 | Max 50/0 |
Nhiệt độ đông đặc (oC) | ASTM D 97 | Max -9 | Max -9 |